Có 2 kết quả:

年紀 nián jì ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧˋ年纪 nián jì ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) age
(2) CL:把[ba3],個|个[ge4]

Bình luận 0